Đọc nhanh: 泉山区 (tuyền sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Quanshan của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô.
✪ Quận Quanshan của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô
Quanshan district of Xuzhou city 徐州市 [Xu2 zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉山区
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 山区
- Vùng núi.
- 山中 有股 清澈 的 泉
- Trong núi có dòng suối trong trẻo.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 泉水 从 山脚 流 出来
- Nước suối chảy ra từ chân núi.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 山上 的 泉眼 很多
- Trên núi có rất nhiều suối nguồn.
- 这座 山里 有 很多 温泉
- Có rất nhiều suối nước nóng trong ngọn núi này.
- 边远 山区 , 交通不便
- vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泉山区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泉山区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
山›
泉›