Đọc nhanh: 核废物 (hạch phế vật). Ý nghĩa là: chất thải hạt nhân.
Ý nghĩa của 核废物 khi là Danh từ
✪ chất thải hạt nhân
nuclear waste
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核废物
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 他 把 废物 丢 在 了 角落
- Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 别 把 自己 当 废物
- Đừng coi mình là đồ vô dụng.
- 我 不想 成为 废物
- Tôi không muốn trở thành người vô dụng.
- 她 觉得 他 是 废物
- Cô ấy cảm thấy anh ta là người vô dụng.
- 这些 纸箱 是 废物
- Những thùng giấy này là rác.
- 他 被 当作 一个 废物
- Anh ấy bị coi là một người vô dụng.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
- 我们 应该 减少 废弃物
- Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 他们 把 他 当成 了 一个 废物
- Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.
- 你 这个 废物 敢 打 , 我 你 等 着
- Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
- 我们 需要 处理 这些 废物
- Chúng ta cần xử lý những rác này.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
- 永远 不要 乱 扔 垃圾 或 在 街道 上 或 树林 里 乱 扔 垃圾 废物
- Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核废物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核废物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
核›
物›