Đọc nhanh: 感染废物 (cảm nhiễm phế vật). Ý nghĩa là: chất thải lây nhiễm.
Ý nghĩa của 感染废物 khi là Danh từ
✪ chất thải lây nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感染废物
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 他 把 废物 丢 在 了 角落
- Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.
- 喉中 感觉 有 异物
- Trong cổ họng cảm giác có dị vật.
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 别 把 自己 当 废物
- Đừng coi mình là đồ vô dụng.
- 我 不想 成为 废物
- Tôi không muốn trở thành người vô dụng.
- 她 觉得 他 是 废物
- Cô ấy cảm thấy anh ta là người vô dụng.
- 这些 纸箱 是 废物
- Những thùng giấy này là rác.
- 他 被 当作 一个 废物
- Anh ấy bị coi là một người vô dụng.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 她 的 积极 劲儿 感染 了 大家
- Tinh thần tích cực của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感染废物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感染废物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
感›
染›
物›