法人地位 fǎrén dìwèi

Từ hán việt: 【pháp nhân địa vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "法人地位" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (pháp nhân địa vị). Ý nghĩa là: tư cách pháp nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 法人地位 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 法人地位 khi là Danh từ

tư cách pháp nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法人地位

  • - 默默地 mòmòdì 等待 děngdài zhe 爱人 àiren

    - Cô âm thầm chờ người yêu.

  • - zhǐ de shì 一些 yīxiē 本地人 běndìrén zài 威基基 wēijījī 开店 kāidiàn

    - Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki

  • - dǎng dào 地处 dìchǔ zài 阻碍 zǔài 阻挡 zǔdǎng huò 干涉 gānshè de 位置 wèizhi shàng

    - Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - 延安 yánān shì 中国 zhōngguó 人民 rénmín 革命 gémìng de 圣地 shèngdì

    - Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.

  • - 行人 xíngrén 川流不息 chuānliúbùxī 走过 zǒuguò

    - Dòng người tấp nập qua lại.

  • - 主权 zhǔquán 统治权 tǒngzhìquán 王子 wángzǐ huò 王侯 wánghóu de 地位 dìwèi 权力 quánlì huò 司法权 sīfǎquán 主权 zhǔquán

    - Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.

  • - 那位 nàwèi 老人 lǎorén 持续 chíxù 咳嗽 késòu

    - Ông lão ấy cứ ho liên tục.

  • - 不断 bùduàn 诘问 jiéwèn 那位 nàwèi 证人 zhèngrén

    - Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.

  • - 俄国人 éguórén 试图 shìtú 抢占 qiǎngzhàn běi 卑尔根 bēiěrgēn 黑帮 hēibāng de 地位 dìwèi

    - Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.

  • - 合法 héfǎ 地位 dìwèi

    - địa vị hợp pháp

  • - 这位 zhèwèi 老工人 lǎogōngrén 不辞劳苦 bùcíláokǔ 工作 gōngzuò le 几十年 jǐshínián

    - Người công nhân kỳ cựu này đã làm việc không mệt mỏi trong mấy chục năm.

  • - 几位 jǐwèi yǒu 经验 jīngyàn de 老工人 lǎogōngrén 随同 suítóng 工程师 gōngchéngshī dào 场地 chǎngdì 查勘 chákān

    - Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.

  • - 年轻人 niánqīngrén yǒu 什么 shénme 想法 xiǎngfǎ 就要 jiùyào 胆大 dǎndà zuò

    - Các bạn trẻ hãy mạnh dạn hành động nếu có ý tưởng.

  • - 细心地 xìxīndì 照顾 zhàogu měi 一位 yīwèi 病人 bìngrén

    - Anh ấy cẩn thận chăm sóc từng bệnh nhân.

  • - 细心地 xìxīndì 照顾 zhàogu zhe měi 一位 yīwèi 客人 kèrén

    - Cô ấy chăm sóc từng khách hàng một cách tỉ mỉ.

  • - 熟悉 shúxī 关于 guānyú 侵入 qīnrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì de 法律 fǎlǜ ma

    - Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?

  • - 贩夫走卒 fànfūzǒuzú ( 旧时 jiùshí 泛指 fànzhǐ 社会 shèhuì 地位 dìwèi 低下 dīxià de rén )

    - người có địa vị thấp trong xã hội

  • - 热心 rèxīn 服务 fúwù měi 一位 yīwèi 客人 kèrén

    - Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.

  • - shì 一个 yígè yǒu 地位 dìwèi de rén

    - Anh ấy là một người có địa vị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 法人地位

Hình ảnh minh họa cho từ 法人地位

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法人地位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao