Đọc nhanh: 油轮码头 (du luân mã đầu). Ý nghĩa là: Bến tàu chở dầu.
Ý nghĩa của 油轮码头 khi là Danh từ
✪ Bến tàu chở dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油轮码头
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油轮
- ca-nô chạy dầu
- 油 氽 馒头
- bánh màn thầu chiên
- 新 码头 建成 了
- Bến đò mới đã được xây dựng.
- 船 已经 靠 码头 了
- Con tàu đã cập bến.
- 码头 的 风景 很 美
- Cảnh vật ở bến đò rất đẹp.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 我们 把 船链 在 码头 上
- Chúng tôi xích con thuyền vào bến tàu.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 据 报道 , 这艘 客轮 与 一艘 油轮 相撞
- Theo báo cáo, tàu khách này đã va chạm với một tàu chở dầu.
- 轮轴 发涩 , 该 上 油 了
- Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.
- 铁驳 缓缓 驶入 码头
- Sà lan từ từ di chuyển vào bến.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 渔船 停 在 码头 边
- Thuyền đánh cá đỗ bên bến đò.
- 码头 上 停泊 着 许多 轮船
- Có vô số tàu thuyền đang neo đậu tại bến.
- 轮船 缓缓 离开 码头
- Con tàu từ từ rời bến.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 轮船 慢慢 地 靠近 码头 了
- thuyền từ từ cập bến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油轮码头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油轮码头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
油›
码›
轮›