治安小组 là gì?: 治安小组 (trị an tiểu tổ). Ý nghĩa là: Nhóm trị an.
Ý nghĩa của 治安小组 khi là Danh từ
✪ Nhóm trị an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治安小组
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 党小组
- tổ đảng.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 小狗 晚安 !
- Cún con ngủ ngon!
- 治安 联防
- phòng ngự bảo vệ trị an.
- 安顿 老小
- bố trí ổn thoả già trẻ
- 维持 治安
- giữ gìn an ninh trật tự
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 警察 整顿 治安 问题
- Cảnh sát đang chỉnh đốn vấn đề an ninh.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 治安小组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 治安小组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
⺌›
⺍›
小›
治›
组›