油纸 yóuzhǐ

Từ hán việt: 【du chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "油纸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du chỉ). Ý nghĩa là: giấy dầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 油纸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 油纸 khi là Danh từ

giấy dầu

涂上桐油的纸,能防潮湿,常用来包东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油纸

  • - 弟弟 dìdì 跑步 pǎobù hǎn 加油 jiāyóu

    - Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 小明 xiǎomíng zhuāi fēi le 纸飞机 zhǐfēijī

    - Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 两张 liǎngzhāng zhǐ 胶住 jiāozhù

    - Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.

  • - 我用 wǒyòng 胶水 jiāoshuǐ guā zhān 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi dùng keo để dán giấy.

  • - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • - zhǐ 揉成 róuchéng le 一团 yītuán tuó

    - Cô ấy vò giấy thành một cục.

  • - 牛皮纸 niúpízhǐ

    - giấy dai.

  • - 纸片儿 zhǐpiāner

    - mảnh giấy.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 枝叶 zhīyè 衬托 chèntuō zhe 红艳艳 hóngyànyàn de 花朵 huāduǒ 那么 nàme 配合 pèihé 那么 nàme 美丽 měilì

    - giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.

  • - 挨着 āizhe 报纸 bàozhǐ de duī 报纸 bàozhǐ

    - Các giấy tờ gần giấy tờ.

  • - zài 擦油 cāyóu

    - Anh ấy đang xoa dầu.

  • - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • - yòng 纸巾 zhǐjīn le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.

  • - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • - 次生 cìshēng 油藏 yóucáng

    - mỏ dầu tái sinh.

  • - 离型纸 líxíngzhǐ 俗称 súchēng guī 油纸 yóuzhǐ 或者 huòzhě 防粘纸 fángzhānzhǐ

    - Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.

  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 油纸

Hình ảnh minh họa cho từ 油纸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao