Đọc nhanh: 油渍 (du tí). Ý nghĩa là: quần áo dính dầu mỡ, vết dầu mỡ dính trên quần áo, đồ vật. Ví dụ : - 满手油渍 tay dính đầy dầu mỡ.
✪ quần áo dính dầu mỡ
粘在衣物等上的油垢
- 满 手 油渍
- tay dính đầy dầu mỡ.
✪ vết dầu mỡ dính trên quần áo, đồ vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油渍
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 满 手 油渍
- tay dính đầy dầu mỡ.
- 衣服 被 油渍 染脏 了
- Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.
- 烟斗 里 渍 了 很多 的 油子
- Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.
- 油渍 渍 在 了 桌布
- Dầu mỡ dính trên khăn trải bàn.
- 衣服 有 油渍 难洗
- Quần áo có vết dầu khó giặt.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油渍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油渍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
渍›