Đọc nhanh: 油压表 (du áp biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ dầu ép.
Ý nghĩa của 油压表 khi là Danh từ
✪ đồng hồ dầu ép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油压表
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油压表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油压表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
油›
表›