Đọc nhanh: 沸腾现象 (phí đằng hiện tượng). Ý nghĩa là: Hiện tượng sôi bồng.
Ý nghĩa của 沸腾现象 khi là Danh từ
✪ Hiện tượng sôi bồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸腾现象
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 天文 现象 很 奇妙
- Hiện tượng thiên văn rất kỳ diệu.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 水在 100 度时 开始 沸腾
- Nước bắt đầu sôi ở 100 độ C.
- 热血沸腾
- sục sôi bầu nhiệt huyết.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 根绝 浪费 现象
- diệt tận gốc hiện tượng lãng phí.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 金属 疲劳 现象
- hiện tượng "mỏi kim loại"
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 满腔 的 热血 已经 沸腾
- bầu nhiệt huyết đang dâng trào.
- 反常现象
- hiện tượng lạ
- 新闻 引发 了 媒体 的 沸腾
- Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.
- 这种 现象 数见不鲜
- Hiện tượng này đã được ghi nhận nhiều lần.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沸腾现象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沸腾现象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沸›
现›
腾›
象›