河外星系 héwàixīngxì

Từ hán việt: 【hà ngoại tinh hệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "河外星系" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà ngoại tinh hệ). Ý nghĩa là: quần thể sao ngoài hệ Ngân hà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 河外星系 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 河外星系 khi là Danh từ

quần thể sao ngoài hệ Ngân hà

在银河系以外的恒星的集合体,距离地球在数百万光年以上河外星系是和银河系相当的恒星系旧称河外星云

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河外星系

  • - 耿耿星河 gěnggěngxīnghé

    - dải sao sáng

  • - 星星 xīngxing zài 银河 yínhé zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.

  • - 银河 yínhé yǒu 无数 wúshù de 星星 xīngxing

    - Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.

  • - 星河 xīnghé 灿烂 cànlàn

    - Tinh hà xán lạn.

  • - 河外星系 héwàixīngxì

    - quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà

  • - 几个 jǐgè 南美洲 nánměizhōu 国家 guójiā 纳粹德国 nàcuìdéguó 断绝 duànjué le 外交关系 wàijiāoguānxì

    - Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.

  • - 英语词典 yīngyǔcídiǎn zhōng 有些 yǒuxiē zhǎng 词系 cíxì 外来词 wàiláicí

    - Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.

  • - 全封闭 quánfēngbì 外壳 wàiké 抽风 chōufēng 系统 xìtǒng 确保 quèbǎo 良好 liánghǎo 工作 gōngzuò 环境 huánjìng

    - Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.

  • - 境外 jìngwài 明星 míngxīng 来华 láihuá 演出 yǎnchū 怎么 zěnme 纳税 nàshuì

    - Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?

  • - zài 战争 zhànzhēng zhōng 外交关系 wàijiāoguānxì 变得复杂 biàndefùzá

    - Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.

  • - 权杖 quánzhàng 来自 láizì 外星 wàixīng

    - Vương trượng là của người ngoài hành tinh.

  • - 牛郎星 niúlángxīng zài 银河 yínhé de 东边 dōngbian

    - Sao Ngưu Lang nằm ở phía đông của Ngân Hà.

  • - 所念 suǒniàn jiē 星河 xīnghé 辗转 zhǎnzhuǎn 反侧 fǎncè 占领 zhànlǐng 每个 měigè 永恒 yǒnghéng de 片刻 piànkè 无垠 wúyín de 宇宙 yǔzhòu

    - Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.

  • - 外交关系 wàijiāoguānxì de 正常化 zhèngchánghuà

    - Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.

  • - 外来 wàilái 信号 xìnhào 干扰 gānrǎo le 卫星通信 wèixīngtōngxìn

    - Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.

  • - 以防 yǐfáng 天真 tiānzhēn yǒu 机会 jīhuì gēn 外星 wàixīng 文明 wénmíng 接触 jiēchù

    - Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.

  • - 河内 hénèi 郊外 jiāowài yǒu 许多 xǔduō xiǎo 村庄 cūnzhuāng

    - Ở ngoại thành Hà Nội có nhiều làng nhỏ.

  • - 外遇 wàiyù 影响 yǐngxiǎng 家庭 jiātíng 关系 guānxì

    - Ngoại tình ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.

  • - 图书馆 túshūguǎn 天天 tiāntiān 开放 kāifàng 星期一 xīngqīyī 除外 chúwài

    - thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.

  • - 宇宙 yǔzhòu zhōng 银河系 yínhéxì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 许多 xǔduō 星系 xīngxì

    - Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 河外星系

Hình ảnh minh họa cho từ 河外星系

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河外星系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao