仙女座星系 xiānnǚ zuò xīngxì

Từ hán việt: 【tiên nữ tọa tinh hệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仙女座星系" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiên nữ tọa tinh hệ). Ý nghĩa là: Thiên hà Tiên nữ M31.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仙女座星系 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 仙女座星系 khi là Danh từ

Thiên hà Tiên nữ M31

Andromeda galaxy M31

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女座星系

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 危星 wēixīng shì 二十八 èrshíbā 土星 tǔxīng zhōng de 一个 yígè 星座 xīngzuò

    - Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.

  • - 河外星系 héwàixīngxì

    - quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà

  • - 仙女下凡 xiānnǚxiàfán

    - tiên nữ hạ phàm.

  • - 仙女 xiānnǚ bān 美丽 měilì

    - Đẹp như tiên nữ.

  • - 那位 nàwèi 美丽 měilì de 女士 nǚshì shì de 仙女 xiānnǚ

    - Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!

  • - 织女星 zhīnǚxīng 位于 wèiyú 天琴座 tiānqínzuò

    - Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.

  • - 爱情 àiqíng zhōng zuì 容易 róngyì 喜新 xǐxīn 忘旧 wàngjiù de 三大 sāndà 星座 xīngzuò

    - Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu

  • - 男人 nánrén 追求 zhuīqiú 女人 nǚrén 如隔 rúgé zhe 一座 yīzuò shān 女人 nǚrén 追求 zhuīqiú 男人 nánrén 如隔 rúgé zhe 一层 yīcéng zhǐ

    - Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.

  • - 仙女们 xiānnǚmen 飞走 fēizǒu le

    - Các nàng tiên bay đi rồi.

  • - 仙女 xiānnǚ de gōng 美如画 měirúhuà

    - Cung của tiên nữ đẹp như tranh.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan 仙后座 xiānhòuzuò le

    - Cassiopeia là yêu thích của tôi.

  • - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • - de 气质 qìzhì 仙女 xiānnǚ xiāng 仿佛 fǎngfú

    - Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.

  • - 鬼星 guǐxīng 位于 wèiyú 巨蟹座 jùxièzuò zhōng

    - Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.

  • - 织女星 zhīnǚxīng zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Sao Chức Nữ lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 代表 dàibiǎo 女同胞 nǚtóngbāo hái gēn zhōu 检察官 jiǎncháguān yǒu 关系 guānxì

    - Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.

  • - 影视剧 yǐngshìjù zhōng chuī 笛子 dízi de 女星 nǚxīng shuí gěi 留下 liúxià le 深刻印象 shēnkèyìnxiàng ne

    - Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?

  • - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • - 裙带 qúndài guān ( yīn 妻女 qīnǚ 姐妹 jiěmèi de 关系 guānxì ér 得到 dédào de 官职 guānzhí )

    - quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仙女座星系

Hình ảnh minh họa cho từ 仙女座星系

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仙女座星系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao