Đọc nhanh: 仙女座星系 (tiên nữ tọa tinh hệ). Ý nghĩa là: Thiên hà Tiên nữ M31.
Ý nghĩa của 仙女座星系 khi là Danh từ
✪ Thiên hà Tiên nữ M31
Andromeda galaxy M31
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女座星系
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 我 最 喜欢 仙后座 了
- Cassiopeia là yêu thích của tôi.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 她 的 气质 与 仙女 相 仿佛
- Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 织女星 在 夜空 中 闪烁
- Sao Chức Nữ lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 既 代表 女同胞 还 跟 州 检察官 有 关系
- Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仙女座星系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仙女座星系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
女›
座›
星›
系›