Đọc nhanh: 河网 (hà võng). Ý nghĩa là: mạng lưới sông ngòi. Ví dụ : - 河网化 mạng lưới sông ngòi hoá. - 河网如织 mạng lưới sông ngòi chằng chịt
Ý nghĩa của 河网 khi là Danh từ
✪ mạng lưới sông ngòi
纵横交错的许多水道所构成的整体
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河网
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 河塘
- đê sông
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 河堤
- đê sông
- 河汊
- nhánh sông.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 浚河
- khơi sông.
- 河沿
- ven sông
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 恒河
- Sông Hằng
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 河流 纵横交错 成网
- Sông ngòi chằng chịt thành mạng lưới.
- 他们 经常 去 河边 网鱼
- Họ thường ra bờ sông bắt cá.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
网›