Đọc nhanh: 河外星云 (hà ngoại tinh vân). Ý nghĩa là: tinh vân ngoài thiên hà.
Ý nghĩa của 河外星云 khi là Danh từ
✪ tinh vân ngoài thiên hà
extragalactic nebula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河外星云
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 星河 灿烂
- Tinh hà xán lạn.
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 权杖 来自 外星
- Vương trượng là của người ngoài hành tinh.
- 牛郎星 在 银河 的 东边
- Sao Ngưu Lang nằm ở phía đông của Ngân Hà.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 河内 郊外 有 许多 小 村庄
- Ở ngoại thành Hà Nội có nhiều làng nhỏ.
- 图书馆 天天 开放 , 星期一 除外
- thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
- 所以 有 某个 外星 小孩 花钱
- Vì vậy, một số đứa trẻ ngoài hành tinh đã tiêu tiền của mình
- 地上 的 那个 洞 是 外星 飞船 的 着陆点
- Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?
- 追星族 在 酒店 外 徘徊
- Người hâm mộ đang ở bên ngoài khách sạn.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河外星云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河外星云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
外›
星›
河›