Đọc nhanh: 汽车转向指示臂 (khí xa chuyển hướng chỉ thị tí). Ý nghĩa là: Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho.
Ý nghĩa của 汽车转向指示臂 khi là Danh từ
✪ Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车转向指示臂
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 指示 代词
- đại từ chỉ thị
- 颁发 指示
- Ra chỉ thị.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 领导 向 工人 表示慰问
- Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 汽车 突然 岔向 了 一旁
- Xe ô tô đột nhiên ngoặt sang một bên.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 我们 向 经销商 出售 汽车 不卖 给 一般 人
- Chúng tôi bán xe hơi cho nhà phân phối, không bán cho công chúng.
- 他 展示 了 新款 汽车
- Anh ấy đã trưng bày mẫu xe hơi mới.
- 这个 指示 要 向 下面 传达
- Chỉ thị này cần truyền đạt đến cấp dưới.
- 他 想 转让 自己 的 汽车
- Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车转向指示臂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车转向指示臂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
指›
汽›
示›
臂›
车›
转›