Đọc nhanh: 汩汩 (cốt cốt). Ý nghĩa là: ồ ồ; ào ạt; cuồn cuộn (nước chảy). Ví dụ : - 水车又转动了,河水汩汩地流入田里。 guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
Ý nghĩa của 汩汩 khi là Từ tượng thanh
✪ ồ ồ; ào ạt; cuồn cuộn (nước chảy)
水流动的声音或样子
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汩汩
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
Hình ảnh minh họa cho từ 汩汩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汩汩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汩›