Đọc nhanh: 污染地带 (ô nhiễm địa đới). Ý nghĩa là: Vùng đất ô nhiễm.
Ý nghĩa của 污染地带 khi là Danh từ
✪ Vùng đất ô nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污染地带
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 林莽 地带
- khu vực cây cối xanh tươi rậm rạp.
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 危险 地带
- khu vực nguy hiểm
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 这是 灰色 地带
- Đó là một khu vực màu xám.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 地上 有 一摊 污 积水
- Trên đất có một vũng nước bẩn.
- 地板 上 有 污点
- Trên sàn có vết bẩn.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 我 的 衬衣 被 西红柿 汁 污染 了
- Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.
- 这项 工程 严重 污染 了 地下水 的 水质
- Dự án đã làm ô nhiễm nghiêm trọng chất lượng nước mạch ngầm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 污染地带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 污染地带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
带›
染›
污›