Đọc nhanh: 河道污染 (hà đạo ô nhiễm). Ý nghĩa là: Ô nhiễm sông.
Ý nghĩa của 河道污染 khi là Danh từ
✪ Ô nhiễm sông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河道污染
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 修浚 河道
- khơi thông đường sông.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 河道 淤塞 , 流水 迟滞
- sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.
- 疏通 淤滞 的 河道
- khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn.
- 我 的 衬衣 被 西红柿 汁 污染 了
- Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
- 污水排放 入河
- Nước bẩn được thải ra sông.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河道污染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河道污染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm染›
污›
河›
道›