Đọc nhanh: 河流污染 (hà lưu ô nhiễm). Ý nghĩa là: Ô nhiễm sông.
Ý nghĩa của 河流污染 khi là Danh từ
✪ Ô nhiễm sông
污染程度随径流量而变化。在排污量相同的情况下,河流径流量愈大,污染程度愈低;径流量的季节性变化,带来污染程度的时间上的差异。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河流污染
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 河水 浅流
- Nước sông chảy róc rách.
- 河流 走向
- hướng chảy của dòng sông
- 河水 回流
- nước sông chảy ngược
- 漫长 的 河流
- Dòng sông dài dằng dặc.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 河流 已经 枯竭
- Con sông đã cạn kiệt.
- 这 条 河流 很 危险
- Dòng sông này rất nguy hiểm.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 河流 两岸 是 肥美 的 土地
- hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河流污染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河流污染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm染›
污›
河›
流›