Đọc nhanh: 江宁区 (giang ninh khu). Ý nghĩa là: Quận Giang Ninh của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏.
✪ Quận Giang Ninh của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏
Jiangning district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江宁区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 甬江 流经 宁波
- Sông Dũng Giang chảy qua Ninh Ba.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 这个 地区 一直 是 很 宁靖 的
- Khu vực này luôn rất bình yên.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 江宁区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 江宁区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
宁›
江›