Đọc nhanh: 汇电环 (hối điện hoàn). Ý nghĩa là: vành góp điện.
Ý nghĩa của 汇电环 khi là Danh từ
✪ vành góp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇电环
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 致电 悼唁
- gửi điện chia buồn
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 省 电 意味着 保护环境
- Tiết kiệm điện có nghĩa là bảo vệ môi trường.
- 环行 电车
- xe điện đi vòng
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 昨日 收到 一笔 电汇
- hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.
- 急需 用款 , 盼速 电汇 五千元
- cần tiền gấp, mong điện tín gửi cho 5.000 ngay.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇电环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇电环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汇›
环›
电›