Đọc nhanh: 永恒真理 (vĩnh hằng chân lí). Ý nghĩa là: chân lý vĩnh viễn.
Ý nghĩa của 永恒真理 khi là Danh từ
✪ chân lý vĩnh viễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永恒真理
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 爱是 永恒 的 主题
- Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 揭示 真理
- Nói rõ chân lý.
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 寻找 真理
- Tìm chân lý.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 你 永不 会 真正 解脱
- Bạn sẽ không bao giờ thực sự được tự do
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 这 主儿 真 不讲理
- con người này thật không biết phải trái.
- 攀比 心理 让 你 永远 不 满足
- Tâm lý so bì làm cho bạn mãi mãi không hài lòng.
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
- 便宜 没好 货 , 这是 真理
- Của rẻ là của ôi, đây là sự thật.
- 真理 在 不同 意见 的 辩论 中 获得 发展
- Chân lý phát triển từ trong các cuộc tranh luận bất đồng quan điểm.
- 真正 的 友谊 是 永恒 的
- Tình bạn chân chính là mãi mãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永恒真理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永恒真理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恒›
永›
理›
真›