Đọc nhanh: 水到渠成 (thuỷ đáo cừ thành). Ý nghĩa là: nước chảy thành sông; trăng đến rằm trăng tròn; trẻ con khi lớn sẽ biết xử sự đúng mực. (thường là câu nói an ủi khi có đứa con không ngoan ngoãn).
Ý nghĩa của 水到渠成 khi là Thành ngữ
✪ nước chảy thành sông; trăng đến rằm trăng tròn; trẻ con khi lớn sẽ biết xử sự đúng mực. (thường là câu nói an ủi khi có đứa con không ngoan ngoãn)
水流到的地方自然成渠,比喻条件成熟,事情自然成功
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水到渠成
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 他 尝到了 成功 的 滋味
- Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.
- 工作 完成 后 , 大家 感到 愉悦
- Sau khi hoàn thành công việc, mọi người cảm thấy vui vẻ.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 我 看到 了 小溪 流水
- Đó là một con suối bi bô.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 河里 的 水溢到 了 岸上
- Nước trong sông tràn lên bờ.
- 河水 快涨 到 岸上 了
- Nước sông sắp lên cao đến bờ rồi.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 树苗 成活 的 关键 是 及 吸收 到 充足 的 水分
- điều mấu chốt để cây non sống được là phải hấp thu đầy đủ nước.
- 他们 的 成就 达到 新高 水平
- Thành tích của họ đạt đến tầm cao mới.
- 这 条 渠道 把 水 送到 田地
- Kênh này dẫn nước đến các cánh đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水到渠成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水到渠成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
成›
水›
渠›