Đọc nhanh: 氨基葡萄糖 (an cơ bồ đào đường). Ý nghĩa là: glucosamin (C6H13NO5).
Ý nghĩa của 氨基葡萄糖 khi là Danh từ
✪ glucosamin (C6H13NO5)
glucosamine (C6H13NO5)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨基葡萄糖
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 这些 葡萄 真甜 啊
- Những quả nho này thật ngọt.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 爸爸 种 了 很多 葡萄树
- Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.
- 葡萄干 儿
- nho khô
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 我们 一边 吃 葡萄 一边 聊天
- Chúng tôi vừa ăn nho vừa nói chuyện.
- 请 约 三斤 葡萄
- Cân cho tôi 1,5kg nho nhé.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 请 你 尝一尝 我 亲手 种 的 葡萄
- Mời bạn ăn nho mà tôi tự tay trồng.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 这 葡萄酒 算是 物美价廉
- Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氨基葡萄糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氨基葡萄糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
氨›
糖›
萄›
葡›