Đọc nhanh: 民科 (dân khoa). Ý nghĩa là: crackpot (viết tắt cho 民間科學家 | 民间科学家), tay quây, nhà khoa học giả.
Ý nghĩa của 民科 khi là Danh từ
✪ crackpot (viết tắt cho 民間科學家 | 民间科学家)
crackpot (abbr. for 民間科學家|民间科学家)
✪ tay quây
crank
✪ nhà khoa học giả
pseudoscientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民科
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 科学技术 要 造福 人民
- Khoa học và công nghệ phải mang lại lợi ích cho nhân dân.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
- 村民 们 经常 一起 担水
- Dân làng thường cùng nhau gánh nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm民›
科›