Đọc nhanh: 民事审判庭 (dân sự thẩm phán đình). Ý nghĩa là: Tòa án dân sự.
Ý nghĩa của 民事审判庭 khi là Danh từ
✪ Tòa án dân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民事审判庭
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 民事诉讼
- tố tụng dân sự.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 这 案件 在 下周 庭审
- Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 民事权利
- quyền dân sự.
- 庭审 中 两造 争辩
- Trong phiên tòa hai bên tranh luận.
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 这个 故事 长久 地 在 民间 流传
- Câu chuyện này lưu truyền trong dân gian rất lâu rồi .
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 终审判决
- phán quyết chung thẩm
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 你 不会 出庭 受审
- Bạn sẽ không bao giờ thử việc.
- 审判者 想见 你
- Thẩm phán muốn gặp bạn.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民事审判庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民事审判庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
判›
审›
庭›
民›