Đọc nhanh: 毫不介意 (hào bất giới ý). Ý nghĩa là: không quan tâm dù là nhỏ nhất, không bận tâm (chút nào, một chút).
Ý nghĩa của 毫不介意 khi là Thành ngữ
✪ không quan tâm dù là nhỏ nhất
to not care in the slightest
✪ không bận tâm (chút nào, một chút)
to not mind (at all, a bit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫不介意
- 这段话 的 意思 不难 理会
- ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 她 不 愿意 妥协
- Cô ấy không muốn thỏa hiệp.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 这种 淡话 毫无意义
- Những lời nhạt nhẽo này chẳng có ý nghĩa gì.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
- 我 不介意 你 的 决定
- Tôi không để tâm đến quyết định của bạn.
- 她 丝 毫不在意 别人 的 看法
- Cô ấy không chút để ý suy nghĩ của người khác.
- 我 如果 离开 你们 不介意 吧
- Nếu tớ đi thật thì mọi người không để bụng chứ
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 我 不介意 你 迟到 的 事
- Tôi không bận tâm việc bạn đến muộn.
- 他 不介意 我 今天 晚点 到
- Anh ấy không để tâm hôm nay tôi đến muộn.
- 她 不介意 我 迟到 了 十分钟
- Cô ấy không để tâm việc tôi đến muộn mười phút.
- 请 不要 介意 我 的 直接 说话
- Xin đừng để ý những lời nói thẳng thắn của tôi.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毫不介意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毫不介意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
介›
意›
毫›