Đọc nhanh: 毛巾架杆环 (mao cân giá can hoàn). Ý nghĩa là: vòng thanh giá treo khăn (Mỹ phẩm gia dụng).
Ý nghĩa của 毛巾架杆环 khi là Danh từ
✪ vòng thanh giá treo khăn (Mỹ phẩm gia dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾架杆环
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 我 有 一打 毛巾
- Tôi có một tá khăn mặt.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 我抖 了 抖 手中 的 毛巾
- Tôi vảy vảy cái khăn trong tay.
- 我 每天 早上 用 毛巾 洗脸
- Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 你 帮 我 投 一下 毛巾 吧
- Bạn giúp tôi giặt khăn mặt một chút.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
- 其他 环节 都 没 问题 , 单单 这里 出 了 毛病
- các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛巾架杆环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛巾架杆环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巾›
杆›
架›
毛›
环›