尿片尿垫 niào piàn niào diàn

Từ hán việt: 【niếu phiến niếu điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尿片尿垫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 尿 尿

Đọc nhanh: 尿尿 (niếu phiến niếu điếm). Ý nghĩa là: tã lót (Mỹ phẩm gia dụng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尿片尿垫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尿片尿垫 khi là Danh từ

tã lót (Mỹ phẩm gia dụng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿片尿垫

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - 小孩 xiǎohái 有时 yǒushí huì 遗尿 yíniào

    - Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.

  • - 泌尿器 mìniàoqì

    - bộ máy tiết niệu.

  • - 地上 dìshàng 有滩 yǒutān 尿 niào

    - Trên đất có một bãi nước tiểu.

  • - 肾脏 shènzàng shì 分泌 fēnmì 尿液 niàoyè de 器官 qìguān

    - Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.

  • - 就是 jiùshì 成人版 chéngrénbǎn de 尿 niào 布袋 bùdài

    - Giống như một túi tã cho người lớn.

  • - 方同 fāngtóng 这个 zhègè 时候 shíhou shì xià 尿 niào le 急急 jíjí 丧家之犬 sàngjiāzhīquǎn 慌不择路 huāngbùzélù de 逃跑 táopǎo

    - Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.

  • - 瞄准 miáozhǔn 烟屁股 yānpìgu 开始 kāishǐ 尿 niào

    - Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.

  • - chī 西瓜 xīguā 利尿 lìniào

    - ăn dưa hấu lợi tiểu.

  • - shǐ 一把 yībǎ 尿 niào 一把 yībǎ 大妈 dàmā cái 拉扯 lāchě

    - hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.

  • - 白血球 báixuèqiú 尿 niào

    - bạch cầu niệu

  • - 血红蛋白 xuèhóngdànbái 尿 niào 尿液 niàoyè zhōng 出现 chūxiàn 血红蛋白 xuèhóngdànbái

    - Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.

  • - yǒu 血尿 xuèniào ma

    - Có tiểu máu không?

  • - zhè shì de 尿样 niàoyàng

    - Đó là mẫu nước tiểu của tôi.

  • - 膀胱炎 pángguāngyán 泌尿 mìniào 膀胱 pángguāng de 发炎 fāyán

    - Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.

  • - 膀胱 pángguāng néng 储存 chǔcún 尿液 niàoyè

    - Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.

  • - 尿潴留 niàozhūliú

    - bệnh bí tiểu

  • - 目的 mùdì 探讨 tàntǎo 治疗 zhìliáo 产后 chǎnhòu 尿潴留 niàozhūliú de 方法 fāngfǎ

    - Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.

  • - 发生 fāshēng 排尿 páiniào 困难 kùnnán huò 急性 jíxìng 尿潴留 niàozhūliú

    - Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.

  • - 麻烦 máfán 那些 nèixiē 尿片 niàopiàn fàng 一起 yìqǐ ba

    - Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尿片尿垫

Hình ảnh minh họa cho từ 尿片尿垫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尿片尿垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 尿

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao