Đọc nhanh: 毒打 (độc đả). Ý nghĩa là: đòn hiểm; đánh tàn nhẫn. Ví dụ : - 挨了一顿毒打 chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.. - 遭到毒打 gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
Ý nghĩa của 毒打 khi là Động từ
✪ đòn hiểm; đánh tàn nhẫn
残酷地打;狠狠地打
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 遭到 毒打
- gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒打
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 遭到 毒打
- gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
- 毒刑拷打
- tra tấn dã man
- 那 孩子 曾 被 坏人 毒打
- Đứa trẻ đó từng bị người xấu đánh đập tàn nhẫn.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒打
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒打 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
毒›