Hán tự: 殚
Đọc nhanh: 殚 (đàn.đạn). Ý nghĩa là: hết; tận. Ví dụ : - 殚心 tận tâm. - 殚力 tận lực. - 殚思极虑(用尽心思)。 lo lắng hết lòng
Ý nghĩa của 殚 khi là Động từ
✪ hết; tận
尽;竭尽
- 殚心
- tận tâm
- 殚力
- tận lực
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殚
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 殚心
- tận tâm
- 用尽 一切办法 , 搜括 财物 殚尽
- Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản
- 殚力
- tận lực
Hình ảnh minh họa cho từ 殚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殚›