Đọc nhanh: 殚精极虑 (đàn tinh cực lự). Ý nghĩa là: để vắt kiệt suy nghĩ và sự khéo léo của một người (thành ngữ); suy nghĩ thấu đáo, không để lại đá không bị lật, để đánh giá bộ não của một người.
Ý nghĩa của 殚精极虑 khi là Tính từ
✪ để vắt kiệt suy nghĩ và sự khéo léo của một người (thành ngữ); suy nghĩ thấu đáo
to exhaust one's thoughts and ingenuity (idiom); to think sth through thoroughly
✪ không để lại đá không bị lật
to leave no stone unturned
✪ để đánh giá bộ não của một người
to rack one's brains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殚精极虑
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
- 我们 要 保持 积极 的 精神
- Chúng ta cần giữ tinh thần tích cực.
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 她 的 表演 精彩 极了 !
- Màn biểu diễn của cô ấy tuyệt vời quá!
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 这场 演出 精彩 极了
- Chương trình này vô cùng đặc sắc.
- 精力 被 苦耗 , 累 极了
- Năng lượng bị hao tốn quá nhiều, mệt quá đi.
- 她 的 舞蹈 动作 精彩 极了
- Những bước nhảy của cô ấy thật tuyệt vời.
- 他 的 工艺品 极其 精美
- Đồ thủ công của anh ấy cực kỳ tinh xảo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殚精极虑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殚精极虑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm极›
殚›
精›
虑›