殚精极虑 dān jīng jí lǜ

Từ hán việt: 【đàn tinh cực lự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "殚精极虑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đàn tinh cực lự). Ý nghĩa là: để vắt kiệt suy nghĩ và sự khéo léo của một người (thành ngữ); suy nghĩ thấu đáo, không để lại đá không bị lật, để đánh giá bộ não của một người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 殚精极虑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 殚精极虑 khi là Tính từ

để vắt kiệt suy nghĩ và sự khéo léo của một người (thành ngữ); suy nghĩ thấu đáo

to exhaust one's thoughts and ingenuity (idiom); to think sth through thoroughly

không để lại đá không bị lật

to leave no stone unturned

để đánh giá bộ não của một người

to rack one's brains

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殚精极虑

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 哈哈 hāhā 开心 kāixīn 极了 jíle

    - A ha, vui mừng khôn xiết.

  • - 这个 zhègè tuō zuò hěn 精致 jīngzhì

    - Cái bệ này được làm rất tinh xảo.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 兄弟 xiōngdì 情谊 qíngyì 极为 jíwéi 隆深 lóngshēn

    - Tình huynh đệ rất sâu đậm.

  • - 殚思极虑 dānsījílǜ ( 用尽 yòngjìn 心思 xīnsī )

    - lo lắng hết lòng

  • - 心力交瘁 xīnlìjiāocuì ( 精神 jīngshén 体力 tǐlì dōu 极度 jídù 疲劳 píláo )

    - tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.

  • - 我们 wǒmen yào 保持 bǎochí 积极 jījí de 精神 jīngshén

    - Chúng ta cần giữ tinh thần tích cực.

  • - 设计 shèjì 极其 jíqí 精美 jīngměi

    - Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.

  • - de 表演 biǎoyǎn 精彩 jīngcǎi 极了 jíle

    - Màn biểu diễn của cô ấy tuyệt vời quá!

  • - 运动 yùndòng 真是 zhēnshi 一箭双雕 yījiànshuāngdiāo néng 锻炼身体 duànliànshēntǐ yòu néng 调节 tiáojié 精神 jīngshén 妙极了 miàojíle

    - Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!

  • - 这场 zhèchǎng 演出 yǎnchū 精彩 jīngcǎi 极了 jíle

    - Chương trình này vô cùng đặc sắc.

  • - 精力 jīnglì bèi 苦耗 kǔhào lèi 极了 jíle

    - Năng lượng bị hao tốn quá nhiều, mệt quá đi.

  • - de 舞蹈 wǔdǎo 动作 dòngzuò 精彩 jīngcǎi 极了 jíle

    - Những bước nhảy của cô ấy thật tuyệt vời.

  • - de 工艺品 gōngyìpǐn 极其 jíqí 精美 jīngměi

    - Đồ thủ công của anh ấy cực kỳ tinh xảo.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 殚精极虑

Hình ảnh minh họa cho từ 殚精极虑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殚精极虑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:一ノフ丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNCWJ (一弓金田十)
    • Bảng mã:U+6B9A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao