Đọc nhanh: 阑殚 (lan đàn). Ý nghĩa là: Mệt mỏi và kiệt sức.
Ý nghĩa của 阑殚 khi là Danh từ
✪ Mệt mỏi và kiệt sức
tired and exhausted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑殚
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 夜 已 阑 , 人 未眠
- Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.
- 警察 阑住 了 路
- Cảnh sát chặn đường.
- 殚心
- tận tâm
- 夜阑人静
- đêm khuya thanh vắng
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 明天 给 他 拉 阑尾
- Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.
- 他 站 在 阑边
- Anh ấy đứng bên cạnh lan can.
- 意兴阑珊
- cụt hứng.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 用尽 一切办法 , 搜括 财物 殚尽
- Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản
- 花期 阑 , 香 犹存
- Thời gian hoa nở sắp hết, hương vẫn còn.
- 春意阑珊
- mất hết ý xuân.
- 更阑人静
- đêm khuya thanh vắng
- 他 阑入 私人 领地
- Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.
- 殚力
- tận lực
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 请勿 阑出 此 区域
- Xin đừng tự tiện ra khỏi khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阑殚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阑殚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殚›
阑›