Đọc nhanh: 残肢 (tàn chi). Ý nghĩa là: phần còn lại của chân tay đã bị cụt. Ví dụ : - 自残肢体 tự hại thân mình
Ý nghĩa của 残肢 khi là Động từ
✪ phần còn lại của chân tay đã bị cụt
人体四肢被切除后的部分
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残肢
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 四肢发达
- tư chi phát triển
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 截肢 之 後 安装 了 义肢
- Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残肢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残肢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
肢›