步入式衣帽间 Bù rù shì yīmàojiān

Từ hán việt: 【bộ nhập thức y mạo gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "步入式衣帽间" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộ nhập thức y mạo gian). Ý nghĩa là: Phòng chứa quần áo (Walk in Closet).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 步入式衣帽间 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 步入式衣帽间 khi là Danh từ

Phòng chứa quần áo (Walk in Closet)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步入式衣帽间

  • - 晏姬 yànjī 抬眸 táimóu kàn le 一眼 yīyǎn tái 脚步 jiǎobù 蓬安 péngān 客栈 kèzhàn

    - Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An

  • - 两手 liǎngshǒu 插入 chārù 衣袋 yīdài

    - Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.

  • - 青衣 qīngyī 小帽 xiǎomào

    - mũ nhỏ đồ đen.

  • - 深入 shēnrù 车间 chējiān 慰问 wèiwèn 一线 yīxiàn 工人 gōngrén

    - trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.

  • - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • - 壁炉 bìlú 凸出 tūchū 在外 zàiwài 伸入 shēnrù 房间 fángjiān

    - Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.

  • - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • - 步入 bùrù 会场 huìchǎng

    - Anh ấy bước vào hội trường.

  • - 这支 zhèzhī 老式 lǎoshì 步枪 bùqiāng zuò 厉害 lìhai

    - Cây súng trường cũ này rất giật.

  • - 大衣 dàyī 寄存 jìcún zài 衣帽间 yīmàojiān

    - gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.

  • - 教育 jiàoyù shì 一种 yīzhǒng 促进 cùjìn 社会 shèhuì 进步 jìnbù de 方式 fāngshì

    - Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.

  • - 款步 kuǎnbù 走进 zǒujìn le 房间 fángjiān

    - Anh ấy bước chầm chậm vào phòng.

  • - zhè kuǎn 衣服 yīfú de 款式 kuǎnshì 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.

  • - 这套 zhètào 衣服 yīfú hěn 正式 zhèngshì

    - Bộ quần áo này rất chỉnh tề.

  • - 所有人 suǒyǒurén 梳妆打扮 shūzhuāngdǎbàn 步入 bùrù 上流社会 shàngliúshèhuì

    - Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.

  • - 洗衣 xǐyī jiān

    - Vào phòng giặt!

  • - 夜间 yèjiān 模式 móshì néng 保护 bǎohù de 眼睛 yǎnjing

    - Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.

  • - shuō 进行 jìnxíng 晨间 chénjiān 散步 sànbù 保健 bǎojiàn le

    - Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.

  • - wèi 获得 huòdé 额外 éwài 收入 shōurù 决定 juédìng 租出 zūchū 一个 yígè 房间 fángjiān

    - Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.

  • - 新式 xīnshì 衣服 yīfú 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Quần áo kiểu mới rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 步入式衣帽间

Hình ảnh minh họa cho từ 步入式衣帽间

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步入式衣帽间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao