Đọc nhanh: 步入式衣帽间 (bộ nhập thức y mạo gian). Ý nghĩa là: Phòng chứa quần áo (Walk in Closet).
Ý nghĩa của 步入式衣帽间 khi là Danh từ
✪ Phòng chứa quần áo (Walk in Closet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步入式衣帽间
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他 步入 会场
- Anh ấy bước vào hội trường.
- 这支 老式 步枪 坐 得 厉害
- Cây súng trường cũ này rất giật.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 他 款步 走进 了 房间
- Anh ấy bước chầm chậm vào phòng.
- 这 款 衣服 的 款式 新颖
- Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.
- 这套 衣服 很 正式
- Bộ quần áo này rất chỉnh tề.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 他 说 他 去 进行 晨间 散步 保健 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
- 她 为 获得 额外 收入 决定 租出 一个 房间
- Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.
- 新式 衣服 很漂亮
- Quần áo kiểu mới rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 步入式衣帽间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步入式衣帽间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
帽›
式›
步›
衣›
间›