Đọc nhanh: 正电子 (chính điện tử). Ý nghĩa là: positron (phản hạt của electron).
Ý nghĩa của 正电子 khi là Danh từ
✪ positron (phản hạt của electron)
positron (antiparticle of the electron)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正电子
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 把 帽子 戴 周正
- đội nón ngay ngắn
- 这 帽子 我 戴 着 正好
- Chiếc mũ này tôi đeo rất vừa vặn.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正电子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正电子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
正›
电›