Đọc nhanh: 正月 (chánh nguyệt). Ý nghĩa là: tháng giêng; tháng 1; tháng một.
✪ tháng giêng; tháng 1; tháng một
农历一年的第一个月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正月
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 诗人 月 下 正吟
- Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.
- 孟春 ( 正月 )
- tháng giêng.
- 他们 正在 度蜜月
- Bọn họ đang đón tuần trăng mật.
- 正月 里 来 是 新春
- Tháng giêng là tháng đầu xuân.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm月›
正›