Đọc nhanh: 正字通 (chính tự thông). Ý nghĩa là: Zhengzitong, từ điển chữ Hán với 33.549 mục từ, do học giả nhà Minh Zhang Zilie 張自烈 | 张自烈 hiệu đính vào thế kỷ 17.
Ý nghĩa của 正字通 khi là Danh từ
✪ Zhengzitong, từ điển chữ Hán với 33.549 mục từ, do học giả nhà Minh Zhang Zilie 張自烈 | 张自烈 hiệu đính vào thế kỷ 17
Zhengzitong, Chinese character dictionary with 33,549 entries, edited by Ming scholar Zhang Zilie 張自烈|张自烈 [Zhāng Zi4 liè] in 17th century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正字通
- 他 正在 练习 写字
- Anh ấy đang luyện viết chữ.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 字正腔圆
- Tròn vành rõ chữ
- 正文 用 大字 , 注用 小字
- chính văn thì dùng chữ to, chú thích thì dùng chữ nhỏ.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 她 的 字迹 很 端正
- Chữ viết của cô ấy rất ngay ngắn.
- 通晓 多种 文字
- thông thạo nhiều thứ tiếng
- 校正 错字
- chữa chữ sai.
- 文字 欠通
- Văn bản không rõ ràng.
- 字句 通顺
- lời văn lưu loát
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 改正 错别字
- sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 她 正在 写字
- Cô ấy đang viết chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正字通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正字通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
正›
通›