正多面体 zhèng duōmiàntǐ

Từ hán việt: 【chính đa diện thể】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正多面体" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính đa diện thể). Ý nghĩa là: đa diện đều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正多面体 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 正多面体 khi là Danh từ

đa diện đều

regular polyhedron

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正多面体

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 揉面 róumiàn

    - Mẹ đang nhào bột.

  • - 孤寡老人 gūguǎlǎorén 得到 dédào 四邻 sìlín de 怜恤 liánxù 多方面 duōfāngmiàn de 照顾 zhàogu

    - người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.

  • - 心宽体胖 xīnkuāntǐpán de 老板 lǎobǎn 满面春风 mǎnmiànchūnfēng 迎上来 yíngshànglái 大家 dàjiā 进店 jìndiàn 休息 xiūxī

    - Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.

  • - 夫妻 fūqī 之间 zhījiān yào duō 体谅 tǐliàng 体谅 tǐliàng

    - Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn

  • - 房子 fángzi 正面 zhèngmiàn yào 保持 bǎochí 整洁 zhěngjié

    - Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.

  • - 正在 zhèngzài 享受 xiǎngshòu 很多年 hěnduōnián lái zuì bàng de 性事 xìngshì

    - Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.

  • - 这块 zhèkuài 缎子 duànzi 正面 zhèngmiàn ér shì lán 地儿 dìer 黄花 huánghuā ér 反面 fǎnmiàn 儿全 érquán shì lán de

    - tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.

  • - chī guò duō duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.

  • - 两个 liǎnggè 物体 wùtǐ de 界面 jièmiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.

  • - 牛皮纸 niúpízhǐ de 正面 zhèngmiàn 比较 bǐjiào 光滑 guānghuá

    - mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.

  • - 月球 yuèqiú de 表面 biǎomiàn yǒu 许多 xǔduō 高山 gāoshān de 阴影 yīnyǐng

    - trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.

  • - 西北风 xīběifēng zhèng 迎面 yíngmiàn ér guā zhe

    - gió tây bắc thổi thốc vào mặt

  • - 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 读书 dúshū

    - Anh ấy đang tiến hành đọc sách.

  • - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • - 问题 wèntí 涉及 shèjí dào páng 多方面 duōfāngmiàn

    - Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.

  • - 寿宴 shòuyàn shàng 我们 wǒmen 恭祝 gōngzhù 爷爷 yéye 身体健康 shēntǐjiànkāng 多福 duōfú 多寿 duōshòu

    - Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ

  • - 衣服 yīfú 正面 zhèngmiàn 有个 yǒugè 补丁 bǔdīng

    - Mặt ngoài của quần áo có miếng vá.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng shì 二维 èrwéi de 平面 píngmiàn de ér zhèng 六面体 liùmiàntǐ shì 三维 sānwéi de 立体 lìtǐ de

    - Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).

  • - duō 思考 sīkǎo 正面 zhèngmiàn de 东西 dōngxī

    - Suy nghĩ nhiều về những thứ tích cực.

  • - 正面 zhèngmiàn yǒu 很多 hěnduō 垃圾 lājī

    - Đằng trước có rất nhiều rác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正多面体

Hình ảnh minh họa cho từ 正多面体

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正多面体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao