Đọc nhanh: 歌唱演员 (ca xướng diễn viên). Ý nghĩa là: Ca sĩ.
Ý nghĩa của 歌唱演员 khi là Danh từ
✪ Ca sĩ
用于中华人民共和国从事歌唱演出的从业人员,例如刘欢是中华人民共和国的歌唱演员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌唱演员
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 唱赞歌
- hát bài ca ngợi
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 放情 歌唱
- ca hát tận tình; tha hồ ca hát
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 他 正 唱着歌
- Anh ấy đang hát.
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 他 唱起 了 歌
- Anh ấy đã bắt đầu hát.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 忘情 地 歌唱
- ca hát say sưa
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 演员 唱出 了 深情 的 戏曲
- Diễn viên đã hát lên những lời ca đầy cảm xúc.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 节日 的 舞台 上 演员 们 全都 披红挂绿 、 载歌载舞
- Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 歌唱演员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歌唱演员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
唱›
歌›
演›