Đọc nhanh: 欢送宴会 (hoan tống yến hội). Ý nghĩa là: tiệc tiễn.
Ý nghĩa của 欢送宴会 khi là Danh từ
✪ tiệc tiễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢送宴会
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 喜欢 不 一定 会 是 爱
- Thích chưa chắc đã là yêu.
- 答谢宴会
- tiệc tạ ơn.
- 欢送会
- tiệc tiễn đưa
- 联欢会
- buổi liên hoan.
- 盛大 的 宴会
- buổi tiệc trọng thể.
- 他 去 参加 宴会
- Anh ấy đã đi dự tiệc.
- 他 在 宴会 上 猛吃 猛 喝
- Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 我们 在 宴会 上 敬酒
- Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.
- 她 在 宴会 上 吝啬 了
- Cô ấy tằn tiện trong bữa tiệc.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 这场 宴会 的 氛围 很 欢乐
- Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 客人 先后 离开 了 宴会
- Khách lần lượt rời khỏi buổi tiệc.
- 宴会 中 宾主 互相 祝颂
- trong tiệc rượu chủ khách chúc tụng lẫn nhau.
- 火车 误点 , 使 你 无法 赴宴 会 了
- Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.
- 毕业 晚会 上 , 师生 欢聚一堂 , 互 送祝福
- Trong bữa tiệc tốt nghiệp, thầy trò có mặt và trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欢送宴会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欢送宴会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
宴›
欢›
送›