Đọc nhanh: 横目 (hoành mục). Ý nghĩa là: dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi nữa。副詞,反正;橫豎。.
Ý nghĩa của 横目 khi là Danh từ
✪ dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi nữa。副詞,反正;橫豎。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横目
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 才思 横溢
- bộc lộ tài trí
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm横›
目›