Đọc nhanh: 模式识别 (mô thức thức biệt). Ý nghĩa là: nhận dạng mẫu (pattern recognition) là một ngành thuộc lĩnh vực học máy (machine learning)..
Ý nghĩa của 模式识别 khi là Động từ
✪ nhận dạng mẫu (pattern recognition) là một ngành thuộc lĩnh vực học máy (machine learning).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模式识别
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 嗅觉 能 帮助 我们 识别 气味
- Khứu giác có thể giúp chúng ta nhận biết mùi.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 模仿 别人 难以 凸显 自己
- Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 别 盲目 模仿 他人 的 行为
- Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 那个 模特 身材 特别 苗条
- Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.
- 我能 快速 识别 面孔
- Tôi có thể nhanh chóng nhận diện khuôn mặt.
- 当时 我 把 电话 设成 了 蓝牙 模式
- Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 标记 明显 便于 识别
- Đánh dấu rõ ràng để dễ nhận diện.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 这个 标志 很 容易 识别
- Biểu tượng này rất dễ nhận diện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模式识别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模式识别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
式›
模›
识›