Đọc nhanh: 模具套数 (mô cụ sáo số). Ý nghĩa là: số lượng bộ khuôn.
Ý nghĩa của 模具套数 khi là Danh từ
✪ số lượng bộ khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具套数
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 这套 家具 做 得 挺 牢靠
- bộ dụng cụ này rất bền.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 我 想 买 一套 茶具
- Tôi muốn mua một bộ ấm trà.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 这套 家具 不 拆卖
- bộ đồ gia dụng này không phá lẻ ra bán đâu.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 我们 买 了 一套 新 的 餐具
- Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
- 这套 家具 油漆 得 挺 光亮
- đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模具套数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模具套数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
套›
数›
模›