Đọc nhanh: 榨菜肉丝汤 (trá thái nhụ ty thang). Ý nghĩa là: Canh su hào nấu thịt bằm.
Ý nghĩa của 榨菜肉丝汤 khi là Danh từ
✪ Canh su hào nấu thịt bằm
榨菜肉丝汤是一道家常汤品,制作原料主要有榨菜和猪肉等,主要烹饪工艺是煮,应注意榨菜较咸,汤中用盐需谨慎。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨菜肉丝汤
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 妈妈 用 菠菜 煮 了 一碗 汤
- Mẹ tôi dùng rau bó xôi để nấu một bát canh.
- 蔬菜 和 肉 一起 搅拌
- Rau và thịt trộn chung với nhau.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 这种 菜 甜丝丝 儿 的 , 很 好吃
- món này ngọt, ăn rất ngon.
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 我 想 买菜 , 不想 买肉
- Tớ muốn mua rau, không muốn mua thịt.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 菜市场 的 猪肉 很 新鲜
- Thịt lợn ở chợ rất tươi.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 妈妈 做 的 青菜汤 太 好喝 了
- Món canh rau củ mẹ tôi làm rất ngon.
- 起初 我 吃 蔬菜 , 现在 我 吃 肉
- Lúc đầu tôi ăn rau, bây giờ tôi ăn thịt.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 我 喜欢 在 汤里 加莱 菜
- Tôi thích thêm rau muối vào súp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 榨菜肉丝汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榨菜肉丝汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
榨›
汤›
⺼›
肉›
菜›