Đọc nhanh: 楚止 (sở chỉ). Ý nghĩa là: cấm. Ví dụ : - 楚止圈子欢迎你。 Vòng cấm hoan nghênh bạn.
Ý nghĩa của 楚止 khi là Động từ
✪ cấm
- 楚止 圈子 欢迎 你
- Vòng cấm hoan nghênh bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚止
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 《 楚辞 释文 》
- sở từ thích văn.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 孩子 的 眼泪 让 人 酸楚
- Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 乱动 马上 艾止
- Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 楚止 圈子 欢迎 你
- Vòng cấm hoan nghênh bạn.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楚止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楚止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楚›
止›