Từ hán việt: 【cức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cức). Ý nghĩa là: cây gai, cây táo chua. Ví dụ : - 。 Con đường nhỏ đầy gai góc.. - 。 Khu rừng này đầy gai góc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây gai

泛指有刺的草木

Ví dụ:
  • - xiǎo 路上 lùshàng 荆棘丛生 jīngjícóngshēng

    - Con đường nhỏ đầy gai góc.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 荆棘丛生 jīngjícóngshēng

    - Khu rừng này đầy gai góc.

cây táo chua

酸枣树

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - bào jīng zhǎn de 哥哥 gēge

    - Anh trai vượt mọi trông gai

  • - 丁上 dīngshàng 棘手 jíshǒu zhī shì

    - Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.

  • - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing bàn 起来 qǐlai 有点 yǒudiǎn 棘手 jíshǒu

    - Đây là một chút khó khăn để làm.

  • - xiǎo 路上 lùshàng 荆棘丛生 jīngjícóngshēng

    - Con đường nhỏ đầy gai góc.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 荆棘丛生 jīngjícóngshēng

    - Khu rừng này đầy gai góc.

  • - 勇敢 yǒnggǎn tàng guò 荆棘 jīngjí

    - Cô ấy dũng cảm đi qua bụi gai.

  • - 这种 zhèzhǒng bēng hěn 棘手 jíshǒu

    - Loại bệnh băng huyết này rất khó giải quyết.

  • - zhè 一宗 yīzōng shì 有些 yǒuxiē 棘手 jíshǒu

    - Việc này hơi khó giải quyết.

  • - 棘手 jíshǒu de 问题 wèntí

    - vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.

  • - 坠入 zhuìrù 蛮荒 mánhuāng 荆棘 jīngjí de 陷阱 xiànjǐng 曾一度 céngyídù 坚信 jiānxìn zhè 就是 jiùshì 爱情 àiqíng

    - Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu

  • - 经济 jīngjì 依然 yīrán 面临 miànlín 一些 yīxiē 棘手 jíshǒu de 问题 wèntí

    - Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棘

Hình ảnh minh họa cho từ 棘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cức
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBDB (木月木月)
    • Bảng mã:U+68D8
    • Tần suất sử dụng:Cao