检索 jiǎnsuǒ

Từ hán việt: 【kiểm tác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "检索" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiểm tác). Ý nghĩa là: kiểm tra (tài liệu văn kiện cần thiết).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 检索 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 检索 khi là Động từ

kiểm tra (tài liệu văn kiện cần thiết)

检查索取所需要的文字或资料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检索

  • - 如果 rúguǒ shì 索菲亚 suǒfēiyà ne

    - Nếu đó là Sofia thì sao?

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • - shì 埃斯特 āisītè bān · 索里亚 suǒlǐyà 神父 shénfù

    - Tôi là Mục sư Esteban Soria.

  • - 婆婆 pópó shì 爱美 àiměi de 老人 lǎorén 穿戴 chuāndài 从来 cónglái shì 干干净净 gāngānjìngjìng 利利索索 lìlìsuosuǒ

    - Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.

  • - 孤独 gūdú dǎo 等待 děngdài rén 探索 tànsuǒ

    - Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.

  • - 秋景 qiūjǐng 萧索 xiāosuǒ 惹人愁 rěrénchóu

    - Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.

  • - 告密者 gàomìzhě 检举 jiǎnjǔ 他人 tārén de rén 告密 gàomì de rén

    - Người tố cáo người khác

  • - 遍索 biànsuǒ 不得 bùdé

    - tìm khắp nơi không được.

  • - 过细 guòxì 检查 jiǎnchá 一遍 yībiàn

    - kiểm tra tỉ mỉ một lượt.

  • - tīng 劝告 quàngào 索性 suǒxìng 不管 bùguǎn le

    - Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.

  • - 学生 xuésheng men 思索 sīsuǒ 解题 jiětí 思路 sīlù

    - Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.

  • - 凝神 níngshén 思索 sīsuǒ

    - chăm chú suy ngẫm.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ rén

    - Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ de 一个 yígè 贩毒 fàndú 惯犯 guànfàn

    - Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.

  • - 涉及 shèjí 谋杀 móushā 勒索 lèsuǒ 以及 yǐjí 持械 chíxiè 抢劫 qiǎngjié

    - Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.

  • - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - 我们 wǒmen 抽样 chōuyàng 检验 jiǎnyàn 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 检索

Hình ảnh minh họa cho từ 检索

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao