Đọc nhanh: 全文检索 (toàn văn kiểm tác). Ý nghĩa là: tìm kiếm toàn văn.
Ý nghĩa của 全文检索 khi là Danh từ
✪ tìm kiếm toàn văn
full text search
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全文检索
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 文武全才
- văn võ toàn tài.
- 文武双全
- văn võ song toàn
- 文章 开首 就 点 出 全文 主题
- bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 全 文章 凡 三百 字
- Toàn bộ bài viết tổng cộng có ba trăm chữ.
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 文化 奇特 待 探索
- Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 文武双全
- văn võ song toàn.
- 这位 少爷 文武双全
- Vị thiếu gia này văn võ song toàn.
- 文化 活动 遍布全国
- Các hoạt động văn hóa phân bố rộng rãi trên toàn quốc.
- 我 检查 一遍 所有 文件
- Tôi kiểm tra các tài liệu một lượt.
- 这里 发表 的 是 全文 , 不是 节录
- đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.
- 病人 接受 了 全面 检查
- Bệnh nhân đã được kiểm tra toàn diện.
- 她 喜欢 探索 不同 的 文化
- Cô ấy thích khám phá các nền văn hóa khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全文检索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全文检索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
文›
检›
索›