Đọc nhanh: 信息检索 (tín tức kiểm tác). Ý nghĩa là: Tìm kiếm thông tin.
Ý nghĩa của 信息检索 khi là Động từ
✪ Tìm kiếm thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息检索
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 请 给 我 详细 的 信息
- Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 她 已经 掌握 了 所有 信息
- Cô ấy đã kiểm soát toàn bộ thông tin.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 对于 个人信息 我们 百无禁忌
- Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 他 想 办法 获取信息
- Anh ấy nghĩ cách để thu thập thông tin.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信息检索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信息检索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
息›
检›
索›